Có 2 kết quả:

习以成性 xí yǐ chéng xìng ㄒㄧˊ ㄧˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˋ習以成性 xí yǐ chéng xìng ㄒㄧˊ ㄧˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deeply ingrained
(2) steeped in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deeply ingrained
(2) steeped in

Bình luận 0